English to Vietnamese
Search Query: atlant
Best translation match:
English | Vietnamese |
atlant
|
* danh từ
- (giải phẩu học) đốt đội |
May related with:
English | Vietnamese |
atlantes
|
* danh từ số nhiều
- (kiến trúc) cột tượng người |
atlantic
|
* tính từ
- (thuộc) núi At-lát (ở Li-bi) - (thuộc) Đại tây dương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet