English to Vietnamese
Search Query: atlas
Best translation match:
English | Vietnamese |
atlas
|
* danh từ
- tập bản đồ - giấy vẽ khổ rộng - (kiến trúc) cột tượng người - (giải phẫu) đốt sống đội |
Probably related with:
English | Vietnamese |
atlas
|
bản đồ ; tấm bản đồ thế giới ;
|
atlas
|
bản đồ ; tấm bản đồ thế giới ;
|
May be synonymous with:
English | English |
atlas; book of maps; map collection
|
a collection of maps in book form
|
atlas; atlas vertebra
|
the 1st cervical vertebra
|
atlas; telamon
|
a figure of a man used as a supporting column
|
May related with:
English | Vietnamese |
atlas
|
* danh từ
- tập bản đồ - giấy vẽ khổ rộng - (kiến trúc) cột tượng người - (giải phẫu) đốt sống đội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet