English to Vietnamese
Search Query: organism
Best translation match:
English | Vietnamese |
organism
|
* danh từ
- cơ thể; sinh vật - cơ quan, tổ chức |
Probably related with:
English | Vietnamese |
organism
|
chất hữu cơ ; chức cơ thể ; cá thể sống ; cá thể ; cơ quan ; cơ thể ; loại sinh vật ; sinh vật ; sinh ; thể sống ; vật ;
|
organism
|
chất hữu cơ ; chức cơ thể ; cá thể sống ; cá thể ; cơ quan ; cơ thể ; loại sinh vật ; sinh vật ; thể sống ; viê ; vật ;
|
May be synonymous with:
English | English |
organism; being
|
a living thing that has (or can develop) the ability to act or function independently
|
May related with:
English | Vietnamese |
barrel-organ
|
* danh từ
- (âm nhạc) đàn thùng |
hand-organ
|
* danh từ
- (âm nhạc) đàn hộp quay tay |
mouth-organ
|
* danh từ
- kèn acmônica |
organ-blower
|
* danh từ
- người cho chạy bộ phận thổi đàn ống - bộ phận máy thổi đàn ống |
organ-builder
|
* danh từ
- người làm đàn ống |
organ-grinder
|
* danh từ
- người quay đàn hộp (đi rong ở phố) |
organ-loft
|
* danh từ
- phòng để đàn ống (trong nhà thờ) |
organ-pipe
|
* danh từ
- ống đàn ống |
organic
|
* tính từ
- (thuộc) cơ quan - có cơ quan, có tổ chức - (hoá học), (y học) hữu cơ =organic chemistry+ hoá học hữu cơ =organic disease+ bệnh hữu cơ - (pháp lý) cơ bản, có kết cấu =the organic law+ luật cơ bản - có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ =an organic whole+ một tổng thể hữu cơ |
organically
|
* phó từ
- hữu cơ |
organice
|
* ngoại động từ
- tổ chức, cấu tạo, thiết lập - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn * nội động từ - thành tổ chức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn |
organicism
|
* danh từ
- (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ - (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ |
organism
|
* danh từ
- cơ thể; sinh vật - cơ quan, tổ chức |
organization
|
* danh từ
- sự tổ chức, sự cấu tạo - tổ chức, cơ quan =world organizations+ các tổ chức quốc tế |
organize
|
* ngoại động từ
- tổ chức, cấu tạo, thiết lập - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn * nội động từ - thành tổ chức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn |
organizer
|
* danh từ
- người tổ chức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn |
piano organ
|
* danh từ
- pianô máy |
scent-organ
|
* danh từ
- (động vật học) túi xạ; tuyến thơm |
sense-organ
|
* danh từ
- giác quan |
arithmetic organ
|
- (Tech) bộ phận số học
|
barrel organ
|
* danh từ
- (nhạc) đàn hộp (có tay quay) |
organical
|
- xem organic
|
organized
|
* tính từ
- có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu - được sắp xếp, chuẩn bị - có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet