English to Vietnamese
Search Query: onshore
Best translation match:
English | Vietnamese |
onshore
|
* tính từ
- về phía bờ (biển) - ở trên bờ (biển) =an onshore patrol+ cuộc tuần tra trên bờ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
onshore
|
những ;
|
onshore
|
những ;
|
May be synonymous with:
English | English |
onshore; inshore; seaward; shoreward
|
(of winds) coming from the sea toward the land
|
May related with:
English | Vietnamese |
onshore
|
* tính từ
- về phía bờ (biển) - ở trên bờ (biển) =an onshore patrol+ cuộc tuần tra trên bờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet