English to Vietnamese
Search Query: onstage
Best translation match:
English | Vietnamese |
onstage
|
* tính từ, phó từ
- trên sân khấu; cử toạ trông thấy được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
onstage
|
diễn ; lên sân khấu biểu diễn ; lên sân khấu ; lên sân khấu được ; lên đây ; như đang trên sân khấu vậy ; sân khấu ; trên sân khấu nhé ; trên sân khấu ; được trên sân khấu ; đứng trên sân khấu ;
|
onstage
|
diễn ; lên sân khấu biểu diễn ; lên sân khấu ; lên sân khấu được ; lên đây ; sân khấu ; trên sân khấu nhé ; trên sân khấu ; được trên sân khấu ; đứng trên sân khấu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
onstage
|
* tính từ, phó từ
- trên sân khấu; cử toạ trông thấy được |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet