English to Vietnamese
Search Query: onrush
Best translation match:
English | Vietnamese |
onrush
|
* danh từ
- sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới |
May be synonymous with:
English | English |
onrush; attack; onset; onslaught
|
(military) an offensive against an enemy (using weapons)
|
May related with:
English | Vietnamese |
onrushing
|
* tính từ
- đang xông tới / lao tới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet