English to Vietnamese
Search Query: accordant
Best translation match:
English | Vietnamese |
accordant
|
* tính từ
- ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với |
May be synonymous with:
English | English |
accordant; agreeable; concordant; conformable; consonant
|
in keeping
|
May related with:
English | Vietnamese |
accordance
|
* danh từ
- sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai) =to do something in accordance with somebody+ làm điều gì có sự thoả thuận với ai - sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì) =in accordance with the instructions+ theo đúng những lời chỉ dẫn - sự cho, sự ban cho |
accordant
|
* tính từ
- ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với |
according
|
* phó từ
- (+ to) theo, y theo - (+ as) tuỳ, tuỳ theo =each one is commended according as his merits+ mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình |
accorde
|
* danh từ
- hòa ước * động từ - hoà hợp; phù hợp - cho, ban cho, chấp thuận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet