English to Vietnamese
Search Query: accomplishes
Probably related with:
English | Vietnamese |
accomplishes
|
hoàn thành ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
accomplished
|
* tính từ
- đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn - được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) =an accomplished musician+ một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo |
accomplishment
|
* danh từ
- sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn - sự thực hiện (mục đích...) =the accomplishment of the prophecy+ sự thực hiện lời tiên đoán =the accomplishment of a desire+ sự thực hiện được một điều ước mong - việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích - (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt |
accomplishable
|
- xem accomplish
|
accomplisher
|
- xem accomplish
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet