English to Vietnamese
Search Query: official
Best translation match:
English | Vietnamese |
official
|
* tính từ
- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng - chính thức =an official statement+ lời tuyên bố chính thức - trịnh trọng, theo nghi thức - (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc * danh từ - viên chức, công chức - (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
official
|
bản hợp đồng ; chính quyền ; chính thống ; chính thức của ; chính thức mà ; chính thức về ; chính thức ; chính thức được ; chụp ; chức ; có một ; công ; cảnh sát ; cảnh ; dấu ; hồ ; lệnh chính thức ; một quan chức ; một quan ; một viên chức ; nhà nước ; nhân viên ; nhạc nổi ; phê chuẩn ; quan chức ; ràng một ; tai ; thuộc chính ; thành viên ; thủ tục chính thức ; thức ; tin chính thức nào ; tin chính thức ; trận chính thức ; trịnh trọng ; trực ; viên chức của ; viên chức không ; viên chức lại ; viên chức nói ; viên chức ; viên của ; đen chính thức ; được phê chuẩn ; đồng ;
|
official
|
bản hợp đồng ; chính quyền ; chính thống ; chính thức của ; chính thức mà ; chính thức về ; chính thức ; chụp ; chức ; có một ; công ; cảnh sát ; cảnh ; dấu ; hỏi ; hồ ; lẽ ; lệnh chính thức ; một quan chức ; một viên chức ; nhà nước ; nhân viên ; nước ; phê chuẩn ; quan chức ; ràng một ; tai ; thuộc chính ; thành viên ; thâ ; thâ ̀ ; thủ tục chính thức ; thức ; tin chính thức nào ; tin chính thức ; trận chính thức ; trịnh trọng ; trực ; viên chức của ; viên chức không ; viên chức lại ; viên chức nói ; viên chức ; viên của ; viên ; đen chính thức ; được phê chuẩn ; đồng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
official; functionary
|
a worker who holds or is invested with an office
|
official; prescribed
|
conforming to set usage, procedure, or discipline
|
May related with:
English | Vietnamese |
official
|
* tính từ
- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng - chính thức =an official statement+ lời tuyên bố chính thức - trịnh trọng, theo nghi thức - (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc * danh từ - viên chức, công chức - (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal) |
official family
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí) |
officialese
|
* danh từ
- văn công văn giấy tờ |
officialism
|
* danh từ
- chế độ quan liêu hành chính - nghiệp công chức |
officialize
|
* ngoại động từ
- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền |
officially
|
* phó từ
- chính thức |
officiate
|
* nội động từ
- làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận =to officiate as host at a dinner party+ làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc - (tôn giáo) làm lễ, hành lễ |
officiation
|
* danh từ
- sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận - (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ |
officious
|
* tính từ
- lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi - (ngoại giao) không chính thức =an officious statement+ một lời tuyên bố không chính thức |
officiousness
|
* danh từ
- tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự - (ngoại giao) tính chất không chính thức |
semi-official
|
* tính từ
- nửa chính thức |
invention and official financing
|
- (Econ) Can thiệp và tài trợ chính thức.
|
officiant
|
* danh từ
- người tu sĩ hành lễ |
officiously
|
- trạng từ
- xem officious |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet