English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: officers

Probably related with:
English Vietnamese
officers
anh ; binh lính ; binh ; c si ̃ quan ; ca ́ c anh ; các anh ; các cảnh sát ; các kẻ sai ; các nhân viên ; các nhân viên đã ; các sĩ quan ; các sếp ; các vị sĩ quan ; các ; cán ; cảnh sát ; cấp trên ; cớm ; diện ; kẻ sai ; là sĩ quan ; làm đầu quan ; mấy nhân viên ; mấy viên ; mọi người ; mọi ; nghiệp ; ngài sĩ quan ; người ; nhiều sĩ quan ; nhân viên cảnh sát ; nhân viên của mình ; nhân viên của ; nhân viên ; những cảnh sát ; những người ; những nhân viên ; những sĩ quan ; những sĩ quan ưh ; quan cai các ; quan cai ; quan trưởng ; quan ; si ̃ quan ; sát ; sĩ quan cũng ; sĩ quan cảnh sát ; sĩ quan ; sĩ wan ; sĩ ; sếp ; sỹ quan ; thanh tra ; thưa sĩ quan ; tên cảnh sát ; viên chức ; viên cảnh sát ; viên sĩ quan ; viên ; wan ; ông cảnh sát ; đại nhân ; đầu quan lại ; đầu quan ; ̀ si ̃ quan ;
officers
anh ; binh lính ; binh ; ca ́ c anh ; các anh ; các cảnh sát ; các kẻ sai ; các nhân viên ; các nhân viên đã ; các sĩ quan ; các sếp ; các vị sĩ quan ; các ; cán ; cảnh sát ; cấp trên ; cất ; cớm ; diện ; kẻ sai ; là sĩ quan ; làm đầu quan ; mấy nhân viên ; mấy viên ; mọi người ; mọi ; nghiệp ; ngài sĩ quan ; người ; nhiều sĩ quan ; nhân viên cảnh sát ; nhân viên của mình ; nhân viên của ; nhân viên ; những cảnh sát ; những nhân viên ; những sĩ quan ; những sĩ quan ưh ; quan cai các ; quan cai ; quan trưởng ; quan ; quản ; si ; si ̃ quan ; sát ; sĩ quan cũng ; sĩ quan cảnh sát ; sĩ quan ; sĩ wan ; sĩ ; sếp ; sỹ quan ; thanh tra ; thưa sĩ quan ; tên cảnh sát ; viên chức ; viên cảnh sát ; viên sĩ quan ; viên ; wan ; ông cảnh sát ; đại nhân ; đầu quan lại ; đầu quan ;

May related with:
English Vietnamese
office
* danh từ
- sự giúp đỡ
=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...
- nhiệm vụ
- chức vụ
=to take (enter upon) office+ nhận chức, nhậm chức
=to resign (leave) office+ từ chức
- lễ nghi
=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai
- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính
=to say office+ đọc kinh, cầu kinh
!Office for the Dead
- lễ truy điệu
- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy
- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)
- bộ
!the Foreign Office
- bộ Ngoại giao (Anh)
- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho
- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu
=to give the office+ ra hiệu
=to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu
!the Holy Office
- toà án tôn giáo
officer
* danh từ
- sĩ quan
=staff officer+ sĩ quan tham mưu
=officer of the day+ sĩ quan trực nhật
- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
- cảnh sát
- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- cung cấp sĩ quan chỉ huy
=the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
- chỉ huy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: