English to Vietnamese
Search Query: officially
Best translation match:
English | Vietnamese |
officially
|
* phó từ
- chính thức |
Probably related with:
English | Vietnamese |
officially
|
chi ́ nh thư ; chính thức lần nào ; chính thức lần ; chính thức ; chắc lắm ; công nhận ; cơ ; một cách chính thức mà nói ; một cách chính thức mà ; một cách chính thức ; một cách danh chính ngôn thuận ; người chính thức ; thật ra ; thật sự ; thức ; đã chính thức ;
|
officially
|
bày ; bọn ; chi ́ nh ; chính thức lần nào ; chính thức lần ; chính thức ; chắc lắm ; công nhận ; cơ ; hề ; một cách chính thức mà ; một cách chính thức ; người chính thức ; thật ra ; thật sự ; thức ; đã chính thức ;
|
May be synonymous with:
English | English |
officially; formally
|
with official authorization
|
May related with:
English | Vietnamese |
official
|
* tính từ
- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng - chính thức =an official statement+ lời tuyên bố chính thức - trịnh trọng, theo nghi thức - (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc * danh từ - viên chức, công chức - (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal) |
officialese
|
* danh từ
- văn công văn giấy tờ |
officialism
|
* danh từ
- chế độ quan liêu hành chính - nghiệp công chức |
officialize
|
* ngoại động từ
- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền |
officially
|
* phó từ
- chính thức |
officiate
|
* nội động từ
- làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận =to officiate as host at a dinner party+ làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc - (tôn giáo) làm lễ, hành lễ |
officiation
|
* danh từ
- sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận - (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ |
officious
|
* tính từ
- lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi - (ngoại giao) không chính thức =an officious statement+ một lời tuyên bố không chính thức |
officiousness
|
* danh từ
- tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự - (ngoại giao) tính chất không chính thức |
officiant
|
* danh từ
- người tu sĩ hành lễ |
officiously
|
- trạng từ
- xem officious |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet