English to Vietnamese
Search Query: nostalgia
Best translation match:
English | Vietnamese |
nostalgia
|
* danh từ
- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương - nỗi luyến tiếc quá kh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nostalgia
|
là cảm thấy hoài cổ ; lòng hoài cổ ; nỗi nhớ ; xúc ;
|
nostalgia
|
là cảm thấy hoài cổ ; lòng hoài cổ ; nỗi nhớ ; xúc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
nostalgia
|
* danh từ
- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương - nỗi luyến tiếc quá kh |
nostalgia
|
là cảm thấy hoài cổ ; lòng hoài cổ ; nỗi nhớ ; xúc ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet