English to Vietnamese
Search Query: nostrum
Best translation match:
English | Vietnamese |
nostrum
|
* danh từ
- thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
May be synonymous with:
English | English |
nostrum; catholicon; cure-all; panacea
|
hypothetical remedy for all ills or diseases; once sought by the alchemists
|
May related with:
English | Vietnamese |
nostrum
|
* danh từ
- thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet