English to Vietnamese
Search Query: nostril
Best translation match:
English | Vietnamese |
nostril
|
* danh từ
- lỗ mũi !to stink in someone's nostrils - làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nostril
|
lỗ mũi ; mũi ;
|
nostril
|
lỗ mũi ; mũi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nostril; anterior naris
|
either one of the two external openings to the nasal cavity in the nose
|
May related with:
English | Vietnamese |
nostril
|
* danh từ
- lỗ mũi !to stink in someone's nostrils - làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm |
nostril
|
lỗ mũi ; mũi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet