English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nihilist

Best translation match:
English Vietnamese
nihilist
* danh từ
- (triết học) người theo thuyết hư vô
- (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)

May be synonymous with:
English English
nihilist; anarchist; syndicalist
an advocate of anarchism

May related with:
English Vietnamese
nihilistic
* tính từ
- (triết học) hư vô
- (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: