English to Vietnamese
Search Query: nihilism
Best translation match:
English | Vietnamese |
nihilism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết hư vô - (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nihilism
|
hư vô ; thuyết hư vô ;
|
nihilism
|
hư vô ; thuyết hư vô ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nihilism; nihilistic delusion
|
the delusion that things (or everything, including the self) do not exist; a sense that everything is unreal
|
May related with:
English | Vietnamese |
nihilism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết hư vô - (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) |
nihility
|
* danh từ
- hư vô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet