English to Vietnamese
Search Query: nigrify
Best translation match:
English | Vietnamese |
nigrify
|
* danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en
|
May be synonymous with:
English | English |
nigrify; black; blacken; melanise; melanize
|
make or become black
|
May related with:
English | Vietnamese |
nigrify
|
* danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet