English to Vietnamese
Search Query: neat
Best translation match:
English | Vietnamese |
neat
|
* tính từ
- sạch gọn, ngăn nắp =a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng =as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau - rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn =a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng =a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng - khéo, tinh xảo (đồ vật) =a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo - giản dị và trang nhã (quần áo) =a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã - nguyên chất, không pha (ượu) =neat whisky+ rượu uytky không pha * danh từ, số nhiều không đổi - bò - trâu bò, thú nuôi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
neat
|
giản ; giản đơn ; gọn gàng ; gọn nhẹ ; khéo léo ; khéo ; léo ; nguyên chất ; nguyên ; ngăn nắp ; nét ; nắp ; ràng ; rõ ràng ; rất gọn gàng ; súc tích ; sạch sẽ ; thú vị ; tinh xảo ; tuyệt vời ; tuyệt ; tốt sao ; tốt ; vời ; đơn giản ;
|
neat
|
giản ; giản đơn ; gọn gàng ; gọn nhẹ ; gọn ; khéo léo ; khéo ; léo ; nguyên chất ; nguyên ; ngăn nắp ; nét ; nắp ; ràng ; rõ ràng ; rất gọn gàng ; súc tích ; sạch sẽ ; thú vị ; tinh xảo ; tuyệt vời ; tuyệt ; tốt sao ; tốt ; vời ; đơn giản ;
|
May be synonymous with:
English | English |
neat; orderly
|
clean or organized
|
neat; refined; tasteful
|
free from what is tawdry or unbecoming
|
neat; clean
|
free from clumsiness; precisely or deftly executed
|
neat; bang-up; bully; corking; cracking; dandy; great; groovy; keen; nifty; not bad; peachy; slap-up; smashing; swell
|
very good
|
neat; full-strength; straight
|
without water
|
May related with:
English | Vietnamese |
neat-handed
|
* tính từ
- khéo tay, khéo léo |
neat-herd
|
* danh từ
- người chăn bò |
neatness
|
* danh từ
- sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp - sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn - sự khéo léo, sự tinh xảo - sự giản dị trang nhã |
neat-therd
|
* danh từ
- người chăn bò |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet