English to Vietnamese
Search Query: neatly
Best translation match:
English | Vietnamese |
neatly
|
* phó từ
- gọn gàng, ngăn nắp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
neatly
|
gọn gàng ; ngắn gọn ; ngắn ; này một cách ngay ngắn ; đúng ;
|
neatly
|
gọn gàng ; ngắn gọn ; ngắn ; này một cách ngay ngắn ; đúng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
neatly
|
* phó từ
- gọn gàng, ngăn nắp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet