English to Vietnamese
Search Query: nearing
Probably related with:
English | Vietnamese |
nearing
|
gần lắm rồi ; gần ; gần đi đến ; đang ; ở gần ;
|
nearing
|
gần lắm rồi ; gần ; gần đi đến ; ở gần ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
near miss
|
* danh từ
- sự gần trúng đích (ném bom...) |
near-by
|
* tính từ
- gần, gần bên, bên cạnh |
near-sighted
|
* tính từ
- cận thị |
near-sightedness
|
* danh từ
- tật cận thị |
near-silk
|
* danh từ
- tơ nhân tạo |
nearness
|
* danh từ
- trạng thái ở gần - tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt |
echo canceller near-end
|
- (Tech) bộ triệt tiếng dội gần
|
near money
|
- (Econ) Tiền cận; Chuẩn tệ.
+ Là của cải được nắm giữ dưới một hình thức mà có thể chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng thành tiền. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet