English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: namely

Best translation match:
English Vietnamese
namely
* phó từ
- là, ấy là

Probably related with:
English Vietnamese
namely
cụ thể là ; cụ thể ; gọi là ; là ; tức là ; ví dụ ; đó chống ; đó là ; được gọi là ; ấy là ;
namely
cụ thể là ; cụ thể ; gọi là ; tức là ; ví dụ ; đó là ; được gọi là ; ấy là ;

May related with:
English Vietnamese
namely
* phó từ
- là, ấy là
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: