English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: names

Probably related with:
English Vietnamese
names
biết danh tính ; biết tên ; biết vài cái tên ; bằng tên ; ca ́ i tên ; ca ́ i tên đo ; ca ́ i tên đo ́ ; cho biệt danh ; chỉ có tên ; chọn tên ; chữ ; các cái tên ; các danh ; cái tnê ; cái tên cho ; cái tên mà ; cái tên nào ; cái tên sau ; cái tên ; cái tên đó ; cái tên ấy ; cái ; có ; của ; danh tính ; danh ; ghi tên ; gọi đích danh ; i tên ; là tên ; là ; lên từng tên một ; lên từng tên ; mấy cái tên ; mấy tên này ; mấy tên ; ng ca ́ i tên đo ; ng ca ́ i tên đo ́ ; người nữa ; người ; nhiều cái tên ; nhiều tên ; như tên ; nhớ tên ; những cái tên ; những tên gọi ; những tên ; những ; nói tên tôi ; nói tên ; nữa ; thể tên tuổi ; tuổi ; tên ca ; tên ca ́ ; tên chứ ; tên cu ; tên cu ̉ ; tên các ; tên của họ ; tên của ; tên gọi ; tên người ; tên tuổi họ được ; tên tuổi ; tên ; tên đó ; tên đứa ; viên ; vài ; được tên ; đặt tên ; địa danh ; đọc tên ; ́ i tên ;
names
biết danh tính ; biết tên ; biết vài cái tên ; bằng tên ; ca ́ i tên ; ca ́ i tên đo ; cho biệt danh ; chỉ có tên ; chọn tên ; chữ ; các cái tên ; các danh ; cái tnê ; cái tên cho ; cái tên mà ; cái tên nào ; cái tên sau ; cái tên ; cái tên đó ; cái tên ấy ; cái ; của ; danh hiệu ; danh tính ; danh ; ghi tên ; là tên ; lên từng tên một ; lên từng tên ; mấy cái tên ; mấy tên này ; mấy tên ; người nữa ; người ; nhiều cái tên ; nhiều tên ; nhớ tên ; những cái tên ; những tên gọi ; những tên ; nói tên tôi ; nói tên ; nữa ; thể tên tuổi ; tên ca ; tên ca ́ ; tên chứ ; tên cu ̉ ; tên các ; tên của họ ; tên của ; tên gọi ; tên người ; tên tuổi họ được ; tên tuổi ; tên ; tên đó ; tên đứa ; được tên ; đặt tên ; địa danh ; đọc tên ;

May be synonymous with:
English English
names; name calling
verbal abuse; a crude substitute for argument

May related with:
English Vietnamese
namely
* phó từ
- là, ấy là
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: