English to Vietnamese
Search Query: nag
Best translation match:
English | Vietnamese |
nag
|
* danh từ
- con ngựa nhỏ * động từ - mè nheo, rầy la =to be always nag give at somebody+ lúc nào cũng mè nheo ai =to somebody into doing something+ rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nag
|
bô ; chít ; con ngựa ; cằn nhằn ;
|
nag
|
bô ; chít ; con ngựa ; cằn nhằn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nag; common scold; nagger; scold; scolder
|
someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault
|
nag; hack; jade; plug
|
an old or over-worked horse
|
nag; hen-peck; peck
|
bother persistently with trivial complaints
|
May related with:
English | Vietnamese |
nagging
|
* danh từ
- mè nheo - sự rầy la * tính từ - hay mè nheo, hay rầy la |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet