English to Vietnamese
Search Query: nagging
Best translation match:
English | Vietnamese |
nagging
|
* danh từ
- mè nheo - sự rầy la * tính từ - hay mè nheo, hay rầy la |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nagging
|
cằn nhằn ; dai dẳng ; dung ; kèo nài xin ; nghe cằn nhằn ; quấy rầy ;
|
nagging
|
cằn nhằn ; dai dẳng ; dung ; kèo nài xin ; nghe cằn nhằn ; quấy rầy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nagging; shrewish
|
continually complaining or faultfinding
|
May related with:
English | Vietnamese |
nagging
|
* danh từ
- mè nheo - sự rầy la * tính từ - hay mè nheo, hay rầy la |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet