English to Vietnamese
Search Query: might
Best translation match:
English | Vietnamese |
might
|
* thời quá khứ của may
* danh từ - sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần) =by might+ bằng sức mạnh, bằng vũ lực =with all one's might; with might and main+ với tất cả sức mạnh, dốc hết sức |
Probably related with:
English | Vietnamese |
might
|
ai ; anh ta có lẽ ; biết có thể ; biết không nhiều đâu ; biết ; biết đâu lại ; biết đâu ; buộc ; bạn ; cho ; chép ; chúa ; chúng ta thôi ; chúng ta ; chăng ; chắc có ; chắc là ; chắc phải ; chắc sẽ ; chắc ; chắc đã ; chỉ cần ; chịu ; chủ ; chừng có ; chừng ; co thể ; co ; co ́ thê ; co ́ thê ̉ thư ; co ́ thê ̉ ; co ́ ; coi chừng ; coi ; câu ; còn ; có ai ; có có thể ; có khi sẽ ; có khi ; có lẽ có ; có lẽ cũng ; có lẽ mày sẽ ; có lẽ sẽ ; có lẽ ; có lẽ được ; có lẽ được đấy ; có nên ; có sức ; có thã ; có thẻ ; có thế ; có thể có ; có thể cũng ; có thể là ; có thể phải làm vậy ; có thể sẽ ; có thể ; có thể ông sẽ ; có thể đang ; có thể đi ; có thể đi ̣ ; có thể đã uống ; có thể đã ; có vẻ có ; có vẻ ; có ; cũng có thể ; cũng có ; cũng muốn ; cũng nên ; cũng sẽ ; cũng ; cũng đang ; cũng đã ; cảm ; cần phải ; cần ; cậu nên có vài người bạn ; cụ thể ; của chúng ta thôi ; của chúng ta ; cứu viện ; dám ; dạn ; giơ ̀ thi ; giơ ̀ thi ̀ ; hình ; hưởng ; hẳn sẽ ; hẳn ; hối ; i se ; i se ̃ ; khi có ; khi sẽ ; khiến ; không chừng ; không cần ; không thê ; không thê ̉ ; le ; le ̃ ; liệu ; là có thể ; là ; làm ; lý lẽ ; lại có thể ; lại không ; lại ; lẽ ra bạn ; lẽ ra ; lẽ ; lời ; lỡ ; mang la ; mang la ̣ ; mang ; mong có ; mua ; muốn ; mà có thể ; mà ; mày ; mô ; mạnh sức ; mạnh ; n se ; ng có thể ; nghĩ có lẽ ; nghĩ tôi ; nghĩ ; ngoại ; nguồn điện ; ngươi ; nhiên ; như muốn ; nhưng có thể ; nhận ; nhỡ có ; nào có thể ; nào sẽ ; nào ; này có thể ; nên có vài người bạn ; nên có ; nên ; nó có thể ; nó lại ; nó ; nói ; năn ; năng ; nầy ; nếu ; pha ; phải tưởng ; phải ; quan ; quyền năng ; quyền ; rất có thể ; rằng liệu ; rủ ; se ; se ̃ ; sơ ; sơ ̣ ; sẽ có lẽ ; sẽ có thể làm ; sẽ có thể làm được ; sẽ có thể ; sẽ có ; sẽ làm ; sẽ phải dùng ; sẽ thích ; sẽ tin ; sẽ ; sẽ điều ; sẽ được ; sợ phải ; sợ ; sức mạnh ; sức ; sự ; ta có lẽ ; ta nghĩ ; ta sẽ ; ta thôi ; ta ; thê ; thê ̉ ; thì có thể ; thì cũng ; thì dám ; thì ; thích ; thư ; thường ; thậm ; thể biết ; thể bạn ; thể có ; thể hơi ; thể mình ; thể người ; thể nào ; thể sắp có ; thể sẽ ; thể ; thể đang ; thủ ; thức ; tin có thể ; trông ; trở ; tuỳ ; tàn ; tại ; tất ; việc có ; việc ; vâ ; vâ ̣ ; vượt ; vẫn có ; vẫn ; vậy ; vẻ ; xen ; yếu ; £ séc ; ăn ; đa ; đang ; đáng lẽ ; đánh ; đã có ; đã ; đó có thể ; đó là có thể ; đó sẽ ; đó ; được ; đặng ; để ; đối ; đỡ ; ̀ i se ̃ ; ́ co ́ thê ̉ ; ́ le ; ́ le ̃ ; ́ thê ; ́ thê ̉ ; ̃ ng có thể ; ̉ ; ̣ i se ; ấy ; ắt ;
|
might
|
ai ; anh ta có lẽ ; biết có thể ; biết không nhiều đâu ; biết ; biết đâu lại ; biết đâu ; buộc ; bạn ; cho ; cho ́ ; chuốc ; chép ; chúa ; chúng ta thôi ; chúng ta ; chăng ; chắc có ; chắc là ; chắc phải ; chắc sẽ ; chắc ; chắc đã ; chỉ cần ; chịu ; chừng có ; chừng ; co thể ; co ; co ̀ ; co ́ thê ; co ́ thê ̉ ; co ́ ; coi chừng ; coi ; câu ; còn ; có ai ; có có thể ; có khi sẽ ; có khi ; có lẽ có ; có lẽ cũng ; có lẽ mày sẽ ; có lẽ sẽ ; có lẽ ; có lẽ được ; có lẽ được đấy ; có nên ; có sức ; có thã ; có thẻ ; có thế ; có thể có ; có thể cũng ; có thể là ; có thể phải làm vậy ; có thể sẽ ; có thể ; có thể ông sẽ ; có thể đang ; có thể đi ; có thể đi ̣ ; có thể đã uống ; có thể đã ; có vẻ có ; có vẻ ; có ; cũng có thể ; cũng có ; cũng muốn ; cũng nên ; cũng sẽ ; cũng ; cũng đang ; cũng đã ; cảm ; cần phải ; cần ; cụ thể ; của chúng ta thôi ; của chúng ta ; cứu viện ; dám ; dạn người ; dạn ; em ; giơ ̀ thi ; giơ ̀ thi ̀ ; hình ; hưởng ; hầu ; hẳn sẽ ; hẳn ; hối ; i se ; i se ̃ ; khi có ; khi sẽ ; khiến ; khoát ; không chừng ; không cần ; không thê ; không thê ̉ ; kiệm ; kiệm được ; le ; le ̃ ; liệu ; là có thể ; là ; làm ; lý lẽ ; lại có thể ; lại không ; lại ; lẽ ra bạn ; lẽ ra ; lẽ ; lời ; lỡ ; mang la ; mang la ̣ ; mang ; mong có ; mua ; muốn ; mà có thể ; mà ; mày điên ; mình ; mô ; mạnh sức ; mạnh ; n se ; ng có thể ; nghi ; nghĩ có lẽ ; nghĩ là ; nghĩ tôi ; nghĩ ; ngoại ; nguồn điện ; ngươi ; nhiên ; như muốn ; nhưng có thể ; nhận ; nhỡ có ; nào có thể ; nào sẽ ; nào ; này có thể ; nên có vài người bạn ; nên có ; nên ; nó có thể ; nó lại ; nó ; nói ; năn ; năng ; nầy ; nếu ; pha ; phút ; phải tưởng ; phải ; quan ; quyền năng ; quyền ; rất có thể ; rằng liệu ; rủ ; se ; se ̃ ; sơ ; sơ ̣ ; sẽ có lẽ ; sẽ có thể làm ; sẽ có thể làm được ; sẽ có thể ; sẽ có ; sẽ làm ; sẽ phải dùng ; sẽ thích ; sẽ tin ; sẽ ; sẽ điều ; sẽ được ; sợ phải ; sợ ; sức mạnh ; sức ; sự ; ta có lẽ ; ta nghĩ ; ta sẽ ; ta thôi ; ta ; thà ; thê ; thê ̉ ; thì có thể ; thì cũng ; thì dám ; thì là ; thì ; thích ; thước của ; thước ; thường ; thậm ; thể biết ; thể bạn ; thể có ; thể hơi ; thể mình ; thể người ; thể nào ; thể sắp có ; thể sẽ ; thể ; thể đang ; thủ ; thức ; tin có thể ; trông ; trở ; tuỳ ; tàn ; tại ; tất ; tốt nhất ; tốt ; việc có ; việc ; vâ ; vâ ̣ ; vượt ; vẫn có ; vẫn ; vậy ; vẻ ; xen ; yếu ; £ séc ; ° ; ăn ; đa ; đang ; điều ; điều đó ; đáng lẽ ; đánh ; đã có ; đã ; đó có thể ; đó là có thể ; đó sẽ ; đó ; đó đã ; được ; đặng ; để ; đối ; đỡ ; ̀ cho ; ̀ cho ́ ; ̀ i se ; ̀ i se ̃ ; ́ co ́ thê ̉ ; ́ le ; ́ le ̃ ; ́ nên ; ́ thê ; ́ thê ̉ ; ̃ ng có thể ; ̃ ; ̉ ; ấy ; ắt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
might; mightiness; power
|
physical strength
|
May related with:
English | Vietnamese |
might
|
* thời quá khứ của may
* danh từ - sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần) =by might+ bằng sức mạnh, bằng vũ lực =with all one's might; with might and main+ với tất cả sức mạnh, dốc hết sức |
might
|
ai ; anh ta có lẽ ; biết có thể ; biết không nhiều đâu ; biết ; biết đâu lại ; biết đâu ; buộc ; bạn ; cho ; chép ; chúa ; chúng ta thôi ; chúng ta ; chăng ; chắc có ; chắc là ; chắc phải ; chắc sẽ ; chắc ; chắc đã ; chỉ cần ; chịu ; chủ ; chừng có ; chừng ; co thể ; co ; co ́ thê ; co ́ thê ̉ thư ; co ́ thê ̉ ; co ́ ; coi chừng ; coi ; câu ; còn ; có ai ; có có thể ; có khi sẽ ; có khi ; có lẽ có ; có lẽ cũng ; có lẽ mày sẽ ; có lẽ sẽ ; có lẽ ; có lẽ được ; có lẽ được đấy ; có nên ; có sức ; có thã ; có thẻ ; có thế ; có thể có ; có thể cũng ; có thể là ; có thể phải làm vậy ; có thể sẽ ; có thể ; có thể ông sẽ ; có thể đang ; có thể đi ; có thể đi ̣ ; có thể đã uống ; có thể đã ; có vẻ có ; có vẻ ; có ; cũng có thể ; cũng có ; cũng muốn ; cũng nên ; cũng sẽ ; cũng ; cũng đang ; cũng đã ; cảm ; cần phải ; cần ; cậu nên có vài người bạn ; cụ thể ; của chúng ta thôi ; của chúng ta ; cứu viện ; dám ; dạn ; giơ ̀ thi ; giơ ̀ thi ̀ ; hình ; hưởng ; hẳn sẽ ; hẳn ; hối ; i se ; i se ̃ ; khi có ; khi sẽ ; khiến ; không chừng ; không cần ; không thê ; không thê ̉ ; le ; le ̃ ; liệu ; là có thể ; là ; làm ; lý lẽ ; lại có thể ; lại không ; lại ; lẽ ra bạn ; lẽ ra ; lẽ ; lời ; lỡ ; mang la ; mang la ̣ ; mang ; mong có ; mua ; muốn ; mà có thể ; mà ; mày ; mô ; mạnh sức ; mạnh ; n se ; ng có thể ; nghĩ có lẽ ; nghĩ tôi ; nghĩ ; ngoại ; nguồn điện ; ngươi ; nhiên ; như muốn ; nhưng có thể ; nhận ; nhỡ có ; nào có thể ; nào sẽ ; nào ; này có thể ; nên có vài người bạn ; nên có ; nên ; nó có thể ; nó lại ; nó ; nói ; năn ; năng ; nầy ; nếu ; pha ; phải tưởng ; phải ; quan ; quyền năng ; quyền ; rất có thể ; rằng liệu ; rủ ; se ; se ̃ ; sơ ; sơ ̣ ; sẽ có lẽ ; sẽ có thể làm ; sẽ có thể làm được ; sẽ có thể ; sẽ có ; sẽ làm ; sẽ phải dùng ; sẽ thích ; sẽ tin ; sẽ ; sẽ điều ; sẽ được ; sợ phải ; sợ ; sức mạnh ; sức ; sự ; ta có lẽ ; ta nghĩ ; ta sẽ ; ta thôi ; ta ; thê ; thê ̉ ; thì có thể ; thì cũng ; thì dám ; thì ; thích ; thư ; thường ; thậm ; thể biết ; thể bạn ; thể có ; thể hơi ; thể mình ; thể người ; thể nào ; thể sắp có ; thể sẽ ; thể ; thể đang ; thủ ; thức ; tin có thể ; trông ; trở ; tuỳ ; tàn ; tại ; tất ; việc có ; việc ; vâ ; vâ ̣ ; vượt ; vẫn có ; vẫn ; vậy ; vẻ ; xen ; yếu ; £ séc ; ăn ; đa ; đang ; đáng lẽ ; đánh ; đã có ; đã ; đó có thể ; đó là có thể ; đó sẽ ; đó ; được ; đặng ; để ; đối ; đỡ ; ̀ i se ̃ ; ́ co ́ thê ̉ ; ́ le ; ́ le ̃ ; ́ thê ; ́ thê ̉ ; ̃ ng có thể ; ̉ ; ̣ i se ; ấy ; ắt ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet