English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mighties

Probably related with:
English Vietnamese
mighties
người mạnh dạn ;
mighties
người mạnh dạn ;

May related with:
English Vietnamese
mightiness
* danh từ
- sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh
- sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ
!his Mightiness
-(đùa cợt) các hạ tướng công
mighty
* tính từ
- mạnh, hùng cường, hùng mạnh
- to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ
=the mighty ocean+ đại dương hùng vĩ
- (thông tục) to lớn; phi thường
!high and mighty
- vô cùng kiêu ngạo
* phó từ
- (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm
=to think oneself mighty wise+ tự cho mình là khôn ngoan lắm
=it is mighty easy+ cái đó dễ lắm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: