English to Vietnamese
Search Query: mightily
Best translation match:
English | Vietnamese |
mightily
|
* phó từ
- mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội - (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức =to be mightily pleased+ hết sức hài lòng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mightily
|
chuồng ; hết sức ; mãnh ;
|
mightily
|
hết sức ; mãnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mightily; mighty; powerful; right
|
(Southern regional intensive) very; to a great degree
|
May related with:
English | Vietnamese |
mightily
|
* phó từ
- mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội - (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức =to be mightily pleased+ hết sức hài lòng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet