English to Vietnamese
Search Query: may
Best translation match:
English | Vietnamese |
may
|
* trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)
- có thể, có lẽ =it may be+ điều đó có thể xảy ra =they may arrive tomorrow+ có thể ngày mai họ đến - có thể (được phép) =may I smoke?+ tôi có thể hút thuốc được không? - có thể (dùng thay cho cách giả định) =you must work hard that you may succeed+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công =however clever he may be+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa =we hope he may come again+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa - chúc, cầu mong =may our friendship last forever+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững * danh từ - cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ * danh từ (May) - tháng năm - (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân =in the May of life+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ - (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít) - (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm - (may) (thực vật học) cây táo gai !Queen of [the] May - hoa khôi ngày hội tháng năm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
may
|
anh ; anh ấy ; bao ; biết tôi ; biết ; bây ; bạn cũng ; bạn ; bạn ấy có thể ; bệnh ; c ho ; c ho ̣ ; cho có ; cho phe ́ p ; cho phép ; cho tôi ; cho ; cho được ; chính là ; chính ; chúc cho ; chúc ; chúng ta ; chúng ; chắc ; chắc đã ; chẳng ; chết ; chỉ ; chịu ; chứng ; chừng ; co thể ; co ; co ́ le ; co ́ le ̃ ; co ́ thê ; co ́ thê ̉ ; co ́ ; con có thể ; các bạn ; câ ̀ u cho ; còn có ; còn ; có bạn ; có hy ; có khi ; có l ; có lúc bạn lại có ; có lẽ nên ; có lẽ sẽ ; có lẽ ; có mà ; có nhiều ; có nên ; có thã ; có thế làm ; có thế ; có thế để ; có thể bạn ; có thể cho ; có thể còn ; có thể có một ; có thể có ; có thể cũng có ; có thể là những ; có thể là ; có thể làm ; có thể mượn ; có thể mạn phép ; có thể ngồi ; có thể sẽ phải ; có thể sẽ ; có thể thể ; có thể ; có thể đang ; có vẻ ; có ; cũng có thể có ; cũng có thể sẽ ; cũng có thể ; cũng có ; cũng hiệp ; cũng sẽ ; cũng xin ; cũng ; cơ ; cần ; cầu cho ; cầu chúc ; cầu mong ; cầu ; cầu được ; cứ ; do ; dám ; dùng thử được ; dường ; em ; giống ; giờ có thể ; giờ đây có thể ; gánh ; hi ; ho ; ho ̣ ; hy vọng ; hãy ; hầu cho ; hằng ; hẳn ; khi ; khiến ; không biết tôi ; không ; kiều ; le ; le ̃ ; liê ; liê ̣ u ; liệu có ; liệu ; là ; làm cho ; lại còn có ; lại có thể ; lẽ ra ; lẽ sẽ ; lẽ ; mai sẽ ; mai ; mang ; may ra sẽ không ; may ra sẽ ; mong sao ; mong sẽ ; mong ; mà có thể ; mượn chút ; na ; nelle sẽ ; ng co ́ thê ; ng co ́ thê ̉ ; ng ta ; ngài sẽ ; ngài ; ngày ; ngươi ; người ta cũng có thể ; người ta ; người ; ngồi được ; nhiêu ; nhiều khi ; nhiều ; nào cho được ; nào có thể ; này có thể ; nên ; nó có thể ; nó ; nó được ; núp ; nổi ; nội cô ; phe ; phe ́ ; phu ; phép có ; phép ngài ; phép ; phước ; phải ; quạo ; quạo đó ; sẽ cho phép ; sẽ cho ; sẽ có thể có ; sẽ có thể ; sẽ có ; sẽ khác ; sẽ làm ; sẽ ; sẽ được ; sự ; ta cũng có thể ; ta ; thiện được ; tháng năm rồi ; tháng năm ; tháng ; thê ; thê ̉ ; thì có thể sẽ ; thì có thể ; thì cũng ; thì ; thường ; thậm chí ; thậm ; thắc ; thể bạn ; thể các ; thể có ; thể cũng ; thể của ; thể là ; thể sẽ ; thể ; thể đó ; trước ; trời ; tuy ; tôi có thể ; tôi có ; tôi sẽ ; tôi ; tùy ; tưởng ; tất cả việc ; u mong ; u na ̀ y có thể ; u thê ; uống ; và có ; vài ngày ; vào ngày ; vào được ; vận ; vậy để ; vị có thể cho ; vị có thể sẽ ; xem được ; xin cho chúng ; xin cho ; xin chúc ; xin lỗi ; xin phép ; xin ; xảy ; xứng đáng mà ; xứng đáng ; đa ; đang ; đáng lẽ ; đánh ; đây chắc ; đây có thể ; đây ; đã biết ; đã có thể ; đã ; đòn ; đó có thể ; đưa ; được phép ; được vào ; được vào đó ; được ; đặng ; để cầu ; để ; ̀ u mong ; ̀ u na ̀ y có thể ; ́ co ́ thê ; ́ le ; ́ le ̃ ; ́ thê ; ́ thê ̉ ; ̃ ng co ́ thê ; ̃ ng co ́ thê ̉ ; ̣ co ́ thê ; ấy có thể ; ở đây chắc ;
|
may
|
ai ; anh ; anh ấy ; bao ; biết tôi ; biết ; bây ; bạn cũng ; bạn ấy có thể ; c ho ; c ho ̣ ; cho phe ́ p ; cho phép ; cho tôi ; cho ; cho được ; chính là ; chính ; chúa ; chúc cho ; chúc ; chúng ta ; chúng ; chắc ; chắc đã ; chẳng ; chết ; chỉ ; chịu ; chứng ; chừng người ta ; chừng người ; chừng ; co thể ; co ; co ̀ ; co ́ le ; co ́ le ̃ ; co ́ thê ; co ́ thê ̉ ; co ́ ; con có thể ; các bạn ; câ ; câ ̀ u cho ; câ ̀ u ; còn ; có hy ; có khi ; có l ; có lẽ nên ; có lẽ sẽ ; có lẽ ; có mà ; có nhiều ; có nên ; có thã ; có thế làm ; có thế ; có thế để ; có thể bạn ; có thể cho ; có thể còn ; có thể có một ; có thể có ; có thể cũng có ; có thể là những ; có thể là ; có thể làm ; có thể mượn ; có thể mạn phép ; có thể ngồi ; có thể sẽ phải ; có thể sẽ ; có thể thể ; có thể ; có thể đang ; có vẻ ; có ; có được phép ; cùng ; cũng có thể có ; cũng có thể sẽ ; cũng có thể ; cũng có ; cũng hiệp ; cũng sẽ ; cũng xin ; cũng ; cơ thể ; cơ ; cần ; cầu cho ; cầu chúc ; cầu mong ; cầu ; cầu được ; cứ ; do ; dám ; dùng thử được ; dường ; dẫu ; dự ; em ; giống ; giờ có thể ; giờ đây có thể ; greer ; gánh ; hi ; ho ; ho ̣ ; hoặc ; hy vọng ; hy ; hãy ; hầu cho ; hầu ; hằng ; hẳn ; hỏi ; khi ; khiến ; không biết tôi ; không ; khả ; khế ; le ; le ̃ ; liê ; liê ̣ u ; liệu có ; liệu ; là ; làm cho ; lại có thể ; lẽ ra ; lẽ sẽ ; lẽ ; mai sẽ ; mai ; mang ; may ra sẽ không ; may ra sẽ ; mong sao ; mong sẽ ; mong ; moriarty ; mà có thể ; mượn chút ; mạnh ; mở ; na ; nelle sẽ ; ng co ́ thê ; ng co ́ thê ̉ ; ng ta ; ngoa ; nguy ; ngài ; ngày ; ngươi ; người ta cũng có thể ; người ta ; người ; ngồi được ; ngự ; nhiêu ; nhiều khi ; nhiều ; nhiệm ; nhưng ; nào cho được ; nào có thể ; này có thể ; nên ; nó có thể ; nó ; nó được ; núp ; nổi ; nội cô ; phe ; phe ́ ; phu ; phu ̣ ; phép có ; phép ngài ; phép ; phước ; phải ; quạo ; quạo đó ; sắm ; sẽ cho phép ; sẽ cho ; sẽ có thể có ; sẽ có thể ; sẽ có ; sẽ khác ; sẽ làm ; sẽ ; sẽ được ; sự ; ta cũng có thể ; ta ; tha ; thiện được ; tháng năm rồi ; tháng năm ; tháng ; thê ; thê ̉ ; thì có thể sẽ ; thì có thể ; thì cũng ; thì ; thường ; thậm chí ; thậm ; thắc ; thể bạn ; thể các ; thể có ; thể cũng ; thể của ; thể là ; thể sẽ ; thể ; thể đó ; truyền ; trên trời ; trông ; trước ; trọn ; trời ; tuy ; tôi có thể ; tôi có ; tôi sẽ ; tôi ; tùy ; tưởng ; tất cả việc ; tớ ; tụi ; u mong ; u thê ; uống ; va ; và có ; vào ngày ; vào được ; vâng ; vận ; vậy để ; vị có thể cho ; vị có thể sẽ ; vị ; xem được ; xin cho chúng ; xin cho ; xin chúc ; xin lỗi ; xin phép ; xin ; xảy ; xỉnh ; xứng đáng mà ; xứng đáng ; ðể ; đa ; đa ̃ ; đang ; đáng lẽ ; đánh ; đây chắc ; đây có thể ; đây ; đã biết ; đã có thể ; đã ; đòn ; đó có thể ; đôi ; đưa ; được phép ; được ; đặng ; để cầu ; để ; ̀ u mong ; ́ co ́ thê ; ́ le ; ́ le ̃ ; ́ thê ; ́ thê ̉ ; ̃ ng co ́ thê ; ấy có thể ; ở đây chắc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
may; crataegus laevigata; crataegus oxycantha; english hawthorn; whitethorn
|
thorny Eurasian shrub of small tree having dense clusters of white to scarlet flowers followed by deep red berries; established as an escape in eastern North America
|
May related with:
English | Vietnamese |
may
|
* trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)
- có thể, có lẽ =it may be+ điều đó có thể xảy ra =they may arrive tomorrow+ có thể ngày mai họ đến - có thể (được phép) =may I smoke?+ tôi có thể hút thuốc được không? - có thể (dùng thay cho cách giả định) =you must work hard that you may succeed+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công =however clever he may be+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa =we hope he may come again+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa - chúc, cầu mong =may our friendship last forever+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững * danh từ - cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ * danh từ (May) - tháng năm - (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân =in the May of life+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ - (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít) - (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm - (may) (thực vật học) cây táo gai !Queen of [the] May - hoa khôi ngày hội tháng năm |
maying
|
* danh từ
- việc tổ chức Ngày quốc tế lao động |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet