English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lumber

Best translation match:
English Vietnamese
lumber
* danh từ
- gỗ xẻ, gỗ làm nhà
- đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
- đống lộn xộn
- mỡ thừa (trong người)
* động từ
- chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
- chứa chất (những cái vô ích)
- đốn gỗ

Probably related with:
English Vietnamese
lumber
gỗ xẻ ; gỗ ; nh giao gô ̃ ; ̀ nh giao gô ̃ ;
lumber
gỗ xẻ ; gỗ ; nh giao gô ̃ ; ̀ nh giao gô ̃ ;

May be synonymous with:
English English
lumber; timber
the wood of trees cut and prepared for use as building material
lumber; baseball bat
an implement used in baseball by the batter
lumber; pound
move heavily or clumsily
lumber; log
cut lumber, as in woods and forests

May related with:
English Vietnamese
lumber-mill
* danh từ
- nhà máy cưa
lumber-room
* danh từ
- buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng
lumber-yard
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán
lumberer
* danh từ
- thợ đốn gỗ, thợ rừng
lumbering
* tính từ
- ì ạch kéo lết đi
lumber-jacket
* danh từ
- áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: