English to Vietnamese
Search Query: lumber
Best translation match:
English | Vietnamese |
lumber
|
* danh từ
- gỗ xẻ, gỗ làm nhà - đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng - đống lộn xộn - mỡ thừa (trong người) * động từ - chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn - chứa chất (những cái vô ích) - |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lumber
|
gỗ xẻ ; gỗ ; nh giao gô ̃ ; ̀ nh giao gô ̃ ;
|
lumber
|
gỗ xẻ ; gỗ ; nh giao gô ̃ ; ̀ nh giao gô ̃ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
lumber; timber
|
the wood of trees cut and prepared for use as building material
|
lumber; baseball bat
|
an implement used in baseball by the batter
|
lumber; pound
|
move heavily or clumsily
|
lumber; log
|
cut lumber, as in woods and forests
|
May related with:
English | Vietnamese |
lumber-mill
|
* danh từ
- nhà máy cưa |
lumber-room
|
* danh từ
- buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng |
lumber-yard
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán |
lumberer
|
* danh từ
- thợ đốn gỗ, thợ rừng |
lumbering
|
* tính từ
- ì ạch kéo lết đi |
lumber-jacket
|
* danh từ
- áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet