English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: archer

Best translation match:
English Vietnamese
archer
* danh từ
- người bắn cung
- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)
- (thiên văn học) chòm sao nhân mã

Probably related with:
English Vietnamese
archer
bắn cung ; cung thủ ; cung thủ đó ; cung ; có ; sean ; thích bắn cung ; thằng cung thủ ; tài bắn cung ; tên nữa ;
archer
bắn cung ; cung thủ ; cung thủ đó ; sean ; thích bắn cung ; thằng cung thủ ; tài bắn cung ; tên nữa ;

May be synonymous with:
English English
archer; bowman
a person who is expert in the use of a bow and arrow
archer; sagittarius
(astrology) a person who is born while the sun is in Sagittarius
archer; sagittarius; sagittarius the archer
the ninth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about November 22 to December 21

May related with:
English Vietnamese
archer
* danh từ
- người bắn cung
- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)
- (thiên văn học) chòm sao nhân mã
archer
bắn cung ; cung thủ ; cung thủ đó ; cung ; có ; sean ; thích bắn cung ; thằng cung thủ ; tài bắn cung ; tên nữa ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: