English to Vietnamese
Search Query: arches
Probably related with:
English | Vietnamese |
arches
|
biểu tượng vòm cong ;
|
arches
|
biểu tượng vòm cong ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
arch-enemy
|
* danh từ
- kẻ thù không đội trời chung - quỷ xa tăng |
arch-fiend
|
* danh từ
- quỷ xa tăng |
arched
|
* tính từ
- cong, uốn vòng cung, hình vòm - có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn =arched bridge+ cầu có nhịp cuốn |
arch effect
|
- (Econ) Hiệu ứng ARCH.
+ Xem ARCH. |
arch-priest
|
* danh từ
- vị tăng lữ cao nhất |
archness
|
- xem arch
|
proscenium arch
|
* danh từ
- vòm trước sân khấu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet