English to Vietnamese
Search Query: archeology
Probably related with:
English | Vietnamese |
archeology
|
khảo cổ học ; khảo cổ quá ; khảo cổ đó ; ngành khảo cổ học ; động khảo cổ ;
|
archeology
|
kha ; khảo cổ học ; khảo cổ quá ; khảo cổ đó ; ngành khảo cổ học ; động khảo cổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
archeology; archaeology
|
the branch of anthropology that studies prehistoric people and their cultures
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet