English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: loft

Best translation match:
English Vietnamese
loft
* danh từ
- gác xép
- giảng đàn (trong giáo đường)
- chuồng bồ câu; đành bồ câu
- (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)
* ngoại động từ
- nhốt (bồ câu) trong chuồng
- (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

Probably related with:
English Vietnamese
loft
cao ; chuồng ; chứ ; căn gác ; dùng căn gác ; dùng nó ; gác mà ; gác xép ; gác ; gác đó rồi ; xép ;
loft
cao ; chuồng ; chứ ; căn gác ; dùng căn gác ; dùng nó ; gác mà ; gác xép ; gác ; gác đó rồi ; pha ; xép ;

May be synonymous with:
English English
loft; attic; garret
floor consisting of open space at the top of a house just below roof; often used for storage
loft; pigeon loft
a raised shelter in which pigeons are kept
loft; throw
propel through the air

May related with:
English Vietnamese
cock-loft
* danh từ
- (kiến trúc) gác sát mái
organ-loft
* danh từ
- phòng để đàn ống (trong nhà thờ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: