English to Vietnamese
Search Query: log-book
Best translation match:
English | Vietnamese |
log-book
|
* danh từ
- nhật ký hàng hải - (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay - (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy - sổ lộ trình (xe ô tô) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet