English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: leasing

Best translation match:
English Vietnamese
leasing
* danh từ, (kinh thánh)
- sự dối trá, sự man trá
- lời nói dối

Probably related with:
English Vietnamese
leasing
cho thuê ; dối ;
leasing
cho thuê ; dối ;

May related with:
English Vietnamese
lease
* danh từ
- hợp đồng cho thuê
=to take a house on a lease of several years+ thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
=long lease+ hợp đồng cho thuê dài hạn
!to put out to lease
- đem cho thuê
!on a lease
- cho thuê theo hợp đồng
!to take (have, get) a new lease of life
- lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
* động từ
- cho thuê; thuê
leasing
* danh từ, (kinh thánh)
- sự dối trá, sự man trá
- lời nói dối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: