English to Vietnamese
Search Query: lack
Best translation match:
English | Vietnamese |
lack
|
* danh từ
- sự thiếu =the plant died for lack of water+ cây chết vì thiếu nước * ngoại động từ - thiếu, không có =I lack words to express my job+ tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi * nội động từ - thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ) =water is no longer lacking thanks to irrigation works+ nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lack
|
chưa ; còn thiếu ; còn ; có ; cấu ; cớ thiếu ; do thiếu thốn ; do thiếu ; gợn ; hay thiếu ; hạn chế ; không co ; không có ; không ; kém ; lại thiếu ; mất ; sự thiếu hụt ; sự thiếu thốn ; sự thiếu ; sự ; thiê ; thiết ; thiếu chi ; thiếu duy nhất ; thiếu hiểu biết ; thiếu hụt ; thiếu khả ; thiếu thốn ; thiếu vắng ; thiếu ; thiếu đi ; thâ ; trạng không ; tình trạng thiếu ; tình ; vì thiếu ; vừa ;
|
lack
|
chưa ; còn thiếu ; còn ; có ; cấu ; cớ thiếu ; do thiếu thốn ; do thiếu ; gợn ; hay thiếu ; hạn chế ; không co ; không có ; không ; kém ; lượng không ; lại thiếu ; lẻo ; mất ; sự thiếu hụt ; sự thiếu thốn ; sự thiếu ; thiê ; thiết ; thiếu chi ; thiếu duy nhất ; thiếu hiểu biết ; thiếu hụt ; thiếu khả ; thiếu thốn ; thiếu vắng ; thiếu ; thiếu đi ; trạng không ; tình trạng thiếu ; tình ; vì thiếu ; vừa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
lack; deficiency; want
|
the state of needing something that is absent or unavailable
|
lack; miss
|
be without
|
May related with:
English | Vietnamese |
lacking
|
* tính từ
- ngu độn; ngây ngô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet