English to Vietnamese
Search Query: laboriously
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
laboriously
|
* phó từ
- cần cù, siêng năng, chăm chỉ |
May related with:
| English | Vietnamese |
|
laborious
|
* tính từ
- cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó - khó nhọc, gian khổ =laborious task+ một công việc khó nhọc - nặng nề, không thanh thoát (hành văn) |
|
laboriously
|
* phó từ
- cần cù, siêng năng, chăm chỉ |
|
laboriousness
|
* danh từ
- sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
