English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kicker

Best translation match:
English Vietnamese
kicker
* danh từ
- người đá
- con ngựa hầu đá
- tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
- người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
- (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau

Probably related with:
English Vietnamese
kicker
chơi ; cầu thủ đánh bóng ;
kicker
chơi ; cầu thủ đánh bóng ;

May related with:
English Vietnamese
kicker
* danh từ
- người đá
- con ngựa hầu đá
- tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
- người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
- (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau
kicker
chơi ; cầu thủ đánh bóng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: