English to Vietnamese
Search Query: kermit
Best translation match:
English | Vietnamese |
kermit
|
- Một giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không lỗi các tệp chương trình qua hệ thống điện thoại một cách dễ dàng hơn
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
kermit
|
là kermit ;
|
kermit
|
là kermit ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
kermit
|
- Một giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không lỗi các tệp chương trình qua hệ thống điện thoại một cách dễ dàng hơn
|
kermit
|
là kermit ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet