English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kermes

Best translation match:
English Vietnamese
kermes
* danh từ
- (động vật học) sâu kemet
- phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)

May related with:
English Vietnamese
kermes
* danh từ
- (động vật học) sâu kemet
- phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)
kermes oak
* danh từ
- (thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: