English to Vietnamese
Search Query: kernel
Best translation match:
English | Vietnamese |
kernel
|
* danh từ
- (thực vật học) nhân (trong quả hạch) - hạt (lúa mì) - (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
kernel
|
nhân ;
|
kernel
|
nhân ;
|
May be synonymous with:
English | English |
kernel; meat
|
the inner and usually edible part of a seed or grain or nut or fruit stone
|
kernel; center; centre; core; essence; gist; heart; heart and soul; inwardness; marrow; meat; nitty-gritty; nub; pith; substance; sum
|
the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
|
May related with:
English | Vietnamese |
graphical kernel system (gks)
|
- (Tech) chuẩn đồ họa GKS (hệ thống đồ họa nồng cốt)
|
kerneled
|
- xem kernel
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet