English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kern

Best translation match:
English Vietnamese
kern
* danh từ
- (sử học) lính bộ Ai-len
- người nông dân; người quê mùa

May be synonymous with:
English English
kern; jerome david kern; jerome kern
United States composer of musical comedies (1885-1945)

May related with:
English Vietnamese
kerne
* danh từ
- (sử học) lính bộ Ai-len
- người nông dân; người quê mùa
kerning
- co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: