English to Vietnamese
Search Query: jingoism
Best translation match:
English | Vietnamese |
jingoism
|
* danh từ
- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến |
May be synonymous with:
English | English |
jingoism; flag waving
|
an appeal intended to arouse patriotic emotions
|
jingoism; chauvinism; superpatriotism; ultranationalism
|
fanatical patriotism
|
May related with:
English | Vietnamese |
jingoism
|
* danh từ
- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet