English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imbrue

Best translation match:
English Vietnamese
imbrue
* ngoại động từ ((cũng) imbue with)
- vấy, nhuộm (máu)
=a flag imbrued with enemy blood+ một lá cờ nhuộm máu quân thù
- nhúng
=to imbrue one's hand in blood+ nhúng tay vào máu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy
=to be imbrued with Marxism-Leninism+ thấm nhuần tư tưởng Mác-ÃLênin

May be synonymous with:
English English
imbrue; drench
permeate or impregnate

May related with:
English Vietnamese
imbrue
* ngoại động từ ((cũng) imbue with)
- vấy, nhuộm (máu)
=a flag imbrued with enemy blood+ một lá cờ nhuộm máu quân thù
- nhúng
=to imbrue one's hand in blood+ nhúng tay vào máu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy
=to be imbrued with Marxism-Leninism+ thấm nhuần tư tưởng Mác-ÃLênin
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: