English to Vietnamese
Search Query: glare
Best translation match:
English | Vietnamese |
glare
|
* danh từ
- ánh sáng, ánh chói - vẻ hào nhoáng loè loẹt - cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ * nội động từ - chiếu sáng, chói loà (mặt trời...) - nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ =to glare at someone+ nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ * ngoại động từ - tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
glare
|
trừng mắt nhìn bạn ; trừng mắt ;
|
glare
|
trừng mắt nhìn bạn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
glare; blaze; brilliance
|
a light within the field of vision that is brighter than the brightness to which the eyes are adapted
|
glare; glower
|
an angry stare
|
glare; limelight; public eye; spotlight
|
a focus of public attention
|
May related with:
English | Vietnamese |
glaring
|
* tính từ
- sáng chói, chói loà =glaring neon signs+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt - hào phóng, loè loẹt =glaring colours+ những màu sắc loè loẹt - trừng trừng giận dữ =glaring eyes+ cặp mắt trừng trừng giận dữ - rõ ràng, rành rành, hiển nhiên =a glaring mistake+ một khuyết điểm rành rành =a glaring lie+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet