English to Vietnamese
Search Query: fragility
Best translation match:
English | Vietnamese |
fragility
|
* danh từ
- tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh - sự yếu ớt, sự mảnh dẻ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fragility
|
manh ; mong manh của mình ; mong manh ; mỏng manh ;
|
fragility
|
manh ; mong manh của mình ; mong manh ; mỏng manh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fragility; breakability; frangibility; frangibleness
|
quality of being easily damaged or destroyed
|
fragility; delicacy
|
lack of physical strength
|
May related with:
English | Vietnamese |
fragile
|
* tính từ
- dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =fragile happiness+ hạnh phúc mỏng manh - yếu ớt, mảnh dẻ =fragile health+ sức khoẻ yếu ớt |
fragility
|
* danh từ
- tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh - sự yếu ớt, sự mảnh dẻ |
fragileness
|
* danh từ
- tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet