English to Vietnamese
Search Query: formulary
Best translation match:
English | Vietnamese |
formulary
|
* danh từ
- tập công thức - công thức - (dược học) công thức pha chế * tính từ - (thuộc) công thức - có tính chất công thức |
May be synonymous with:
English | English |
formulary; pharmacopeia
|
(pharmacology) a book containing a compilation of pharmaceutical products with their formulas and methods of preparation
|
May related with:
English | Vietnamese |
formularise
|
* ngoại động từ
- công thức hoá |
formulary
|
* danh từ
- tập công thức - công thức - (dược học) công thức pha chế * tính từ - (thuộc) công thức - có tính chất công thức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet