English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: formulae

Best translation match:
English Vietnamese
formulae
* danh từ, số nhiều formulas, formulae
- thể thức, cách thức
- công thức
=a mathematical formula+ công thức toán
=a chemical formula+ công thức hoá học

May related with:
English Vietnamese
formulae
* danh từ, số nhiều formulas, formulae
- thể thức, cách thức
- công thức
=a mathematical formula+ công thức toán
=a chemical formula+ công thức hoá học
computing formula
- (Tech) công thức tính toán
formulaic
* tính từ
- có tính cách công thức
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: