English to Vietnamese
Search Query: formula
Best translation match:
English | Vietnamese |
formula
|
* danh từ, số nhiều formulas, formulae
- thể thức, cách thức - công thức =a mathematical formula+ công thức toán =a chemical formula+ công thức hoá học |
Probably related with:
English | Vietnamese |
formula
|
bú ; công thư ; công thư ́ ; công thức nào hết ; công thức ; căng thức ; giỏ sữa ; giỏ sữa ấy ; hấp dẫn ; nghiên cứu ; phương thức ; sữa bột ; t công thư ; t công thư ́ ; thư ; thư ́ ; thể thức ; thức mẫu ; thức ; đua công thức ;
|
formula
|
bú ; công thức nào hết ; công thức ; căng thức ; giỏ sữa ; giỏ sữa ấy ; hoạch ; hă ; hấp dẫn ; nghiên cứu ; phương thức ; sữa bột ; thư ; thư ́ ; thể thức ; thức mẫu ; thức ;
|
May be synonymous with:
English | English |
formula; expression
|
a group of symbols that make a mathematical statement
|
formula; recipe
|
directions for making something
|
formula; chemical formula
|
a representation of a substance using symbols for its constituent elements
|
formula; convention; normal; pattern; rule
|
something regarded as a normative example
|
formula; rule
|
(mathematics) a standard procedure for solving a class of mathematical problems
|
May related with:
English | Vietnamese |
formulae
|
* danh từ, số nhiều formulas, formulae
- thể thức, cách thức - công thức =a mathematical formula+ công thức toán =a chemical formula+ công thức hoá học |
computing formula
|
- (Tech) công thức tính toán
|
formulaic
|
* tính từ
- có tính cách công thức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet