English to Vietnamese
Search Query: formulate
Best translation match:
English | Vietnamese |
formulate
|
* ngoại động từ
- làm thành công thức; đưa vào một công thức - trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
formulate
|
công thức hóa ; dàn dựng ; giải thích rõ ; tính kế ; tự tạo ra ; xây dựng ;
|
formulate
|
công thức hóa ; dàn dựng ; giải thích rõ ; tính kế ; tự tạo ra ; xây dựng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
formulate; develop; explicate
|
elaborate, as of theories and hypotheses
|
formulate; contrive; devise; excogitate; forge; invent
|
come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort
|
formulate; articulate; give voice; phrase; word
|
put into words or an expression
|
May related with:
English | Vietnamese |
formulate
|
* ngoại động từ
- làm thành công thức; đưa vào một công thức - trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) |
formulation
|
* danh từ
- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức - sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) |
formulism
|
* danh từ
- thói công thức, chủ nghĩa công thức |
formulization
|
* danh từ
- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức - sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) |
formulize
|
* ngoại động từ
- làm thành công thức; đưa vào một công thức - trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet